Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay, các nhà đầu tư trong và ngoài nước đã từng bước sử dụng hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp như một công cụ chiến lược đầu tư để phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh. Đặc biệt với loại hình công ty cổ phần – loại hình công ty khá phổ biến hiện nay, hoạt động mua bán ngày càng diễn ra mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, ngoài vấn đề lợi ích kinh doanh thu được, một vấn đề mà các bên hết sức quan tâm đó là quy trình để thực hiện mua lại công ty cổ phần (CTCP) một cách nhanh chóng và đúng quy định pháp luật. Hãy cùng công ty luật Siglaw tìm hiểu thêm các quy định pháp luật để thực hiện hoạt động mua lại công ty cổ phần.
Mua lại công ty cổ phần là gì?
Mua lại công ty cổ phần thực chất là việc thay đổi cổ đông thông qua việc chuyển nhượng cổ phần trong công ty để nhằm chi phối hay kiểm soát hoạt động kinh doanh của công ty đó. Công ty cổ phần được biết đến là loại hình công ty đối vốn điển hình và phổ biến trong nền kinh tế thị trường. Theo quy định tại Điều 111 Luật doanh nghiệp 2020, định nghĩa về công ty cổ phần như sau:
“1. Công ty cổ phần là doanh nghiệp, trong đó:
- a) Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần;
- b) Cổ đông có thể là tổ chức, cá nhân; số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không hạn chế số lượng tối đa;
- c) Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp;
- d) Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 120 và khoản 1 Điều 127 của Luật này.
- Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác của công ty.”
Quy trình các bước thực hiện thủ tục mua lại công ty cổ phần
Bước 1: Kiểm tra tình trạng và hoạt động của công ty cổ phần
Khi mua công ty cổ phần, quan trọng nhất là kiểm tra thông tin liên quan đến công ty đó. Trước khi tiến hành giao dịch, tổ chức hoặc cá nhân quan tâm nên thực hiện các bước sau để đảm bảo hiểu rõ về tình trạng và hoạt động của công ty:
- Tình trạng hoạt động: Xem xét thông tin về tình trạng kinh doanh của công ty, bao gồm lợi nhuận, doanh thu, và lợi ích khác liên quan. Điều này đảm bảo rằng công ty có tiềm năng phát triển và có thể mang lại lợi ích cho người mua lại công ty cổ phần.
- Tình trạng lao động: Đánh giá số lượng và tình trạng sử dụng lao động trong công ty. Cần xem xét các thông tin liên quan đến bảo hiểm và chế độ phúc lợi cho người lao động để đảm bảo rằng công ty tuân thủ đầy đủ các quy định lao động.
- Tình hình thuế: Kiểm tra thông tin về tình hình sử dụng hóa đơn, bao gồm cả hóa đơn đầu vào và đầu ra. Cần xem xét báo cáo tài chính và các chứng từ kế toán khác để đảm bảo rằng công ty đã tuân thủ đúng quy định thuế và không có vấn đề liên quan đến nợ thuế.
- Nghĩa vụ thuế: Đánh giá nghĩa vụ thuế của công ty, bao gồm việc hoàn thành báo cáo thuế và các khoản nợ thuế (nếu có). Nên yêu cầu công ty thực hiện quyết toán thuế với cơ quan thuế quản lý để đảm bảo rằng không có rủi ro liên quan đến vấn đề thuế.
Qua việc kiểm tra thông tin này, tổ chức hoặc cá nhân mua lại công ty cổ phần sẽ có cái nhìn tổng quan về doanh nghiệp và đánh giá được các rủi ro có thể phát sinh trong quá trình mua lại CTCP. Điều này giúp tăng khả năng đưa ra quyết định mua lại CTCP thành công và tránh những vấn đề tiềm tàng trong tương lai.
Bước 2: Chuyển nhượng cổ phần
Đây là một giai đoạn quan trọng trong quy trình mua công ty cổ phần. Quá trình này có thể được thực hiện thông qua hai phương pháp chính: thông qua hợp đồng chuyển nhượng giữa tổ chức hoặc cá nhân chuyển nhượng và cá nhân hoặc tổ chức nhận chuyển nhượng, hoặc thông qua giao dịch trên thị trường chứng khoán, tuân thủ quy trình và thủ tục, và việc ghi nhận quyền sở hữu theo quy định của pháp luật về chứng khoán. Khi thực hiện quy trình chuyển nhượng cổ phần, quý khách hàng cần lưu ý các nội dung sau:
- Nghĩa vụ thuế của tổ chức hoặc cá nhân chuyển nhượng cổ phần: Đối với cá nhân, cần thực hiện nghĩa vụ kê khai thuế thu nhập cá nhân và tính thuế theo tỷ lệ 0,1% trên giá trị chuyển nhượng cổ phần. Lưu ý rằng hạn chót nộp tờ khai thuế thu nhập cá nhân là 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng chuyển nhượng. Đối với tổ chức, thu nhập từ hoạt động chuyển nhượng cổ phần sẽ được tính vào thuế thu nhập doanh nghiệp và phải được khai báo trong tờ khai tạm tính theo quý và quyết toán cuối năm.
- Các trường hợp hạn chế chuyển nhượng cổ phần: Luật Doanh nghiệp quy định rằng cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp hạn chế chuyển nhượng cổ phần như sau:
- Trong vòng 3 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập chỉ có quyền chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông sáng lập khác và chỉ được chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Trong trường hợp này, cổ đông dự định chuyển nhượng cổ phần không có quyền biểu quyết đối với cổ phần đó.
- Sau 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, nếu cổ đông chưa thanh toán hoặc chỉ thanh toán một phần số cổ phần đã đăng ký mua. Trong trường hợp này, cổ đông sẽ không được chuyển nhượng quyền mua cổ phần chưa thanh toán đó cho người khác.
- Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết cũng bị hạn chế chuyển nhượng. Trong trường hợp này, cổ đông không được quyền chuyển nhượng cổ phần đó cho người khác.
- Quyền chuyển nhượng cổ phần của cổ đông có thể bị hạn chế theo quy định trong Điều lệ công ty. Trong trường hợp này, các quy định hạn chế chuyển nhượng cổ phần chỉ có hiệu lực khi được nêu rõ trong cổ phiếu của cổ phần tương ứng.
Việc hiểu rõ các hạn chế chuyển nhượng cổ phần là quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tránh các tranh chấp trong quá trình mua lại công ty cổ phần.
Trong quá trình chuyển nhượng cổ phần, cần tuân thủ đúng quy trình và thủ tục theo quy định của pháp luật, đồng thời nắm vững nghĩa vụ thuế liên quan đến việc chuyển nhượng. Điều này đảm bảo mua lại công ty cổ phần diễn ra một cách trơn tru và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Bước 3: Thực hiện thủ tục chuyển nhượng và kê khai thuế thu nhập cá nhân
Theo quy định hiện tại tại Nghị định 108/2018/NĐ-CP, cơ quan đăng ký kinh doanh không có thẩm quyền quản lý việc thay đổi cổ đông thông qua chuyển nhượng cổ phần. Do đó, doanh nghiệp không cần phải thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh về việc chuyển nhượng cổ phần. Thay vào đó, quá trình chuyển nhượng cổ phần chỉ diễn ra trong nội bộ công ty và đối tác thực hiện mua lại.
Để tiếp tục quá trình mua lại công ty cổ phần, cá nhân, tổ chức cần cung cấp những thông tin sau:
- Danh sách cổ đông của công ty: Đây là danh sách chi tiết về các cổ đông hiện tại của công ty cổ phần, bao gồm tên, địa chỉ và số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông sở hữu.
- Thông tin về tổ chức hoặc cá nhân nhận chuyển nhượng cổ phần: Đây là thông tin về bên nhận chuyển nhượng cổ phần, bao gồm tên, địa chỉ và thông tin liên lạc chi tiết.
- Thông tin cơ cấu cổ phần của các cổ đông sau khi nhận chuyển nhượng: Đây là thông tin về cơ cấu sở hữu cổ phần của các cổ đông sau khi quá trình chuyển nhượng hoàn tất.
Sau khi thu thập đầy đủ thông tin, cá nhân, tổ chức cần soạn thảo hồ sơ chuyển nhượng. Hồ sơ này sẽ bao gồm các tài liệu và văn bản quan trọng như:
- Hợp đồng chuyển nhượng: Đây là bản hợp đồng chính thức giữa bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng, ghi rõ các điều khoản và điều kiện của việc chuyển nhượng cổ phần.
- Biên bản thanh lý: Đây là biên bản ghi lại quá trình thanh lý cổ phần giữa các bên liên quan, xác nhận việc chuyển nhượng đã được thực hiện.
- Biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông: Đây là biên bản ghi lại quyết định của Đại hội đồng cổ đông về việc chấp thuận chuyển nhượng cổ phần.
- Quyết định của Đại hội đồng cổ đông: Đây là quyết định chính thức của Đại hội đồng cổ đông về việc chuyển nhượng cổ phần, có giá trị pháp lý.
- Danh sách cổ đông và Sổ đăng ký cổ đông: Các tài liệu này ghi lại thông tin chi tiết về cổ đông của công ty cổ phần, đảm bảo rằng thông tin về sở hữu cổ phần được cập nhật và chính xác.
- Điều lệ công ty: Đây là tài liệu quan trọng mô tả cấu trúc và quy định hoạt động của công ty
Doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân liên quan đến quá trình chuyển nhượng cổ phần.
Hồ sơ kê khai thuế bao gồm các tài liệu sau:
- Hợp đồng chuyển nhượng: Bản hợp đồng chuyển nhượng cổ phần giữa bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.
- Biên bản thanh lý: Biên bản ghi lại quá trình thanh lý cổ phần và xác nhận việc chuyển nhượng đã được thực hiện.
- Tờ khai thuế thu nhập cá nhân: Đây là biểu mẫu kê khai thuế thu nhập cá nhân, trong đó ghi rõ số tiền chuyển nhượng cổ phần và tính toán thuế thu nhập cá nhân phải nộp.
- Văn bản ủy quyền: Trường hợp chủ sở hữu ủy quyền cho công ty đi nộp hồ sơ, cần có văn bản ủy quyền chính thức để đại diện cho chủ sở hữu nộp thuế.
- Giấy giới thiệu: Có thể yêu cầu cung cấp giấy giới thiệu của công ty để xác nhận quyền hợp pháp của người đại diện nộp thuế.
Ngoài ra, nếu quá trình chuyển nhượng cổ phần đi kèm với việc thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh. Hồ sơ thay đổi này gồm các tài liệu như:
- Quyết định của Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông về thay đổi người đại diện.
- Biên bản họp Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông ghi lại quá trình thay đổi người đại diện.
- Thông báo thay đổi người đại diện theo pháp luật: Đây là văn bản chính thức thông báo về việc thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty. Thông báo này cần ghi rõ thông tin về người đại diện cũ và người đại diện mới.
- Thông báo thay đổi đăng ký kinh doanh: Đây là thông báo về việc thay đổi đăng ký kinh doanh của công ty, bao gồm thông tin về người đại diện mới và các thông tin khác liên quan.
- Quyết định của Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông: Đây là quyết định chính thức của Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông về việc thay đổi người đại diện theo pháp luật. Quyết định này cần được ký và đóng dấu bởi cơ quan có thẩm quyền.
- Biên bản họp Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông: Biên bản ghi lại quá trình họp của Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông, trong đó xác nhận việc thay đổi người đại diện đã được thông qua.
- Văn bản ủy quyền: Văn bản chứng nhận quyền ủy quyền cho công ty luật làm đại diện trong việc nộp hồ sơ thay đổi đăng ký kinh doanh.
- Văn bản pháp lý liên quan khác: Có thể yêu cầu cung cấp các văn bản pháp lý khác liên quan đến quá trình thay đổi đăng ký kinh doanh, tuỳ thuộc vào yêu cầu của cơ quan đăng ký kinh doanh.
Sau khi chuẩn bị hồ sơ, cá nhân, tổ chức nộp hồ sơ thay đổi đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở. Thời hạn nộp hồ sơ là 10 ngày kể từ ngày thay đổi đăng ký kinh doanh.
- Hồ sơ thay đổi đăng ký kinh doanh sẽ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở. Đảm bảo rằng hồ sơ được nộp đúng địa điểm quy định và trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày thay đổi đăng ký kinh doanh.
- Khi nộp hồ sơ cần phải nộp lệ phí công bố thông tin doanh nghiệp theo quy định của pháp luật. Lệ phí này là 100.000 đồng/lần.
- Đồng thời, hồ sơ kê khai thuế cũng cần được nộp tại Chi cục Thuế nơi doanh nghiệp đặt trụ sở trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng chuyển nhượng cổ phần. Điều này đảm bảo rằng thông tin thuế được cập nhật và các nghĩa vụ thuế được thực hiện đúng thời hạn.
- Nếu có cá nhân chuyển nhượng cổ phần, cá nhân đó cần nộp thuế thu nhập cá nhân tương ứng. Việc kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân phải tuân theo quy định của cơ quan thuế.
Bước 4: Hoàn tất thủ tục mua lại công ty cổ phần
Kết quả của thủ tục mua lại công ty cổ phần sẽ được trả trong thời gian 05-08 ngày làm việc đối với thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh, 10-15 ngày làm việc đối với thủ tục kê khai thuế thu nhập cá nhân.