Bộ Di trú Úc có quy định thời hạn xét duyệt hồ sơ dành cho mỗi loại visa. Tuy nhiên, thời hạn xét duyệt này đôi khi cũng bị ảnh hưởng bởi một số điều kiện khách quan và chủ quan. Nếu đang có dự định sang Úc, bạn hãy tham khảo thông tin về thời hạn xét duyệt visa sang Úc trong bài viết dưới đây:
Bảng liệt kê thời gian xét duyệt Visa sang Úc
Nhóm Visa | Mã visa | Tên Visa | Thời gian xét duyệt | |
25% số hồ sơ | 90% số hồ sơ | |||
Study and training visa – thị thực du học Úc | 590 | Student guardian | 47 ngày | |
500 | Student | Chưa xác định | ||
407 | Training | 39 ngày | ||
Family and partner visa – thị thực định cư Úc diện bảo lãnh người thân | 884 | Contributory aged parent (Tạm trú) | 4 tuần | |
870 | Sponsored parent
(Tạm trú) |
73 ngày | ||
864 | Contributory aged parent | 4 tuần | ||
838 | Aged dependent relative | 3 tuần | ||
837 | Orphan relative | Chưa xác định | ||
836 | Carer | 3 tuần | ||
835 | Remaining relative | 3 tuần | ||
820 | Partner | 5 tháng | 39 tháng | |
804 | Aged parent | 4 tuần | ||
802 | Child | 7 tháng | ||
801 | Partner | 7 tháng | 23 tháng | |
461 | N.Z citizen family relationship | 9 tháng | 36 tháng | |
445 | Dependent child | 4 tháng | 15 tháng | |
309 | Partner (Tạm trú) | 6 tháng | 36 tháng | |
300 | Prospective Marriage | 8 tháng | 35 tháng | |
173 | Contributory parent (Tạm trú) | 4 tuần | ||
143 | Contributory parent | 4 tuần | ||
117 | Orphan relative | 29 tháng | 96 tháng | |
116 | Carer | 3 tuần | ||
115 | Remaining relative | 3 tuần | ||
114 | Aged dependent relative | 3 tuần | ||
103 | Parent | 4 tuần | ||
102 | Adoption | 7 tháng | 28 tháng | |
101 | Child | 9 tháng | ||
100 | Partner (Migrant) | 8 tháng | 39 tháng | |
Visitor Visa – Thị thực du lịch Úc | 771 | Transit | 2 ngày | |
651 | eVisitor | 1 ngày | ||
600 | Visitor (Tourist) | 16 ngày | 4 tháng | |
600 | Visitor (Business visitor) | 6 ngày | 41 ngày | |
600 | Visitor (Sponsored Family) | 44 ngày | 5 tháng | |
462 | Work and Holiday | 17 ngày | ||
417 | Working Holiday | 1 ngày | 39 ngày | |
Working and skilled visa – thị thực định cư Úc diện làm việc và tay nghề | 893 | State or Territory sponsored investor | Chưa xác định | |
892 | State or Territory sponsored business owner | Chưa xác định | ||
891 | Investor | Chưa xác định | ||
890 | Business owner | Chưa xác định | ||
888E | Entrepreneur | Chưa xác định | ||
888C | Significant investor | 25 tháng | 29 tháng | |
888B | Investor | 22 tháng | 26 tháng | |
888A | Bisiness innovation | 23 tháng | 29 tháng | |
887 | Skilled Regional | 17 tháng | 24 tháng | |
858 | Global talent | 14 tháng | 27 tháng | |
494 | Regional (Tạm trú)
(Labour agreement) |
73 ngày | ||
494 | Skilled employer sponsored Regional (Tạm trú) (Employer sponsored) | 47 ngày | 9 tháng | |
491 | Skilled work Regional (Tạm trú) | 90 ngày | ||
489 | Skilled Regional (Tạm trú) | 25 tháng | ||
485 | Post-Study work | 5 tháng | ||
485 | Graduate work | 9 tháng | ||
482 | Temporary skill shortage (Thỏa thuận lao động) | 37 ngày | ||
482 | Temporary skill shortage (Trung hạn) | 31 ngày | 5 tháng | |
482 | Temporary skill shortage (Ngắn hạn) | 41 ngày | ||
476 | Skilled-recognised graduate | Chưa xác định | ||
408 | Temporary activity (Trao đổi) | 21 ngày | 27 tháng | |
408 | Temporary activity (Thủy thủ đoàn) | 7 ngày | 15 tháng | |
408 | Temporary activity (Hoạt động giải trí) | 1 ngày | 19 ngày | |
408 | Temporary activity (Hoạt động thể thao) |
3 ngày | 14 tháng | |
408 | Temporary activity (Hoạt động văn hóa) | 2 ngày | 41 ngày | |
408 | Temporary activity (Hoạt động nghiên cứu) |
7 ngày | ||
408 | Temporary activity (Hoạt động tôn giáo) | 74 ngày | ||
408 | Temporary activity (Chương trình đặc biệt) | 11 ngày | 67 ngày | |
408 | Temporary activity (Sự kiện được Chính phủ công nhận) | 5 tháng | ||
403 | Temporary work (International relations) (Quyền ưu đãi và miễn trừ) | 8 ngày | ||
403 | Temporary work (International relations) (Cơ quan Chính phủ nước ngoài) | 9 ngày | ||
403 | Temporary work (International relations) (Thỏa thuận Chính phủ) | 16 ngày | ||
400 | Temporary work (Chuyên gia lưu trú ngắn hạn) | 4 ngày | 42 ngày | |
191 | Skilled regional (Thường trú) | Chưa xác định | ||
190 | Skilled nominated | 3 tháng | 13 tháng | |
189 | Skilled independent | 43 ngày | 23 tháng | |
188E | Entrepreneur | 3 tháng | ||
188C | Significant investor | 7 tháng | 23 tháng | |
188B | Investor | 14 tháng | 39 tháng | |
188A | Business innovation | 15 tháng | 34 tháng | |
187 | Temporary residence transition | 16 tháng | 33 tháng | |
187 | Direct entry | 28 tháng | 57 tháng | |
186 | Temporary residence transition | 4 tháng | 30 tháng | |
186 | Labour agreement | 3 tháng | 8 tháng | |
186 | Direct entry | 4 tháng | 13 tháng | |
Các dòng thị thực khác | 988 | Maritime crew | 1 ngày | 3 tháng |
942 | Crew travel authority | Chưa xác định | ||
808 | Confirmatory (Residence) | Chưa xác định | ||
602 | Medical treatment | 1 ngày | 69 ngày | |
444 | Special category | Chưa xác định | ||
157 | Resident return visa | Chưa xác định | ||
155 | Resident return | 1 ngày | 3 tháng | |
151 | Former resident | Chưa xác định |
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xét duyệt visa sang Úc
- Hồ sơ xin visa sang Úc còn thiếu một số giấy tờ, tài liệu
- Tốc độ phản hồi của người xin visa Úc sau khi nhận được yêu cầu bổ sung thông tin
- Thời gian kiểm chứng độ chính xác và hợp pháp các thông tin mà người xin visa Úc cung cấp
- Thời gian xác minh của một số tổ chức khác về nhân cách, lý lịch của người xin visa Úc
- Thời gian người xin visa Úc gửi các tài liệu quốc tịch liên quan
Quy trình xin visa sang Úc
Nhìn chung, để xin được visa Úc, người xin visa cần thực hiện hầu hết các bước sau:
Bước 1: Tìm hiểu và xác định chương trình visa phù hợp với các điều kiện và khả năng của bản thân
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu đối với từng loại visa
Bước 3: Hoàn thành mẫu đơn xin cấp thị thực
Bước 4: Viết và gửi thư bày tỏ mong muốn, nguyện vọng và đơn xin bảo lãnh
Bước 5: Nộp hồ sơ tới Bộ Di trú Úc
Bước 6: Theo dõi thời gian xét duyệt hồ sơ và bổ sung các giấy tờ nếu được yêu cầu
Để được tư vấn miễn phí toàn diện về visa Úc, vui lòng liên hệ Công Ty Luật Siglaw:
Trụ sở chính tại Tp. Hà Nội: Số 44/A32 – NV13, Khu A Glexemco, đường Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Tp.Hà Nội.
Email: vphn@siglaw.com.vn
Chi nhánh tại miền Nam: A9.05 Block A, Tòa Sky Center, số 5B đường Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh.
Chi nhánh miền Trung: 177 Trưng Nữ Vương, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: vphcm@siglaw.com.vn
Hotline: 0961 366 238
Facebook: https://www.facebook.com/hangluatSiglaw