Quy định về chuyển nhượng vốn với doanh nghiệp FDI

Chuyển nhượng vốn trong doanh nghiệp FDI luôn là vấn đề phức tạp và chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật Việt Nam. Việc mua bán cổ phần, phần vốn góp giữa nhà đầu tư nước ngoài và các bên liên quan đòi hỏi tuân thủ nhiều điều kiện nhằm đảm bảo tính minh bạch và quyền lợi của các bên. Bài viết dưới đây nhằm làm rõ nội dung về điều kiện và quy trình trong việc chuyển nhượng vốn đối với doanh nghiệp FDI.

Phạm vi áp dụng của quy định chuyển nhượng vốn FDI

Mọi hình thức doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam đều thuộc phạm vi điều chỉnh của quy định chuyển nhượng vốn. Điều này bao gồm các công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần (CTCP), liên doanh, chi nhánh và văn phòng đại diện do nhà đầu tư nước ngoài thành lập.

Theo Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp hiện hành, việc chuyển nhượng phần vốn góp, cổ phần giữa các nhà đầu tư nước ngoài với nhau, giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài, hoặc với bên thứ ba đều phải tuân thủ quy định của pháp luật. Luật Doanh nghiệp 2020 cũng quy định khi đáp ứng điều kiện, nhà đầu tư nước ngoài và cá nhân Việt Nam có thể ký hợp đồng chuyển nhượng vốn góp.

Quy định về chuyển nhượng vốn với doanh nghiệp FDI
Quy định về chuyển nhượng vốn với doanh nghiệp FDI

Các quy định pháp luật hiện hành về chuyển nhượng vốn FDI

Luật Đầu tư 2020 quy định rõ các điều kiện khi nhà đầu tư nước ngoài nhận chuyển nhượng vốn góp hoặc cổ phần đã thành lập. Cụ thể, Khoản 2 Điều 24 Luật Đầu tư yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện về tiếp cận thị trường (ngành nghề kinh doanh có điều kiện), bảo đảm quốc phòng – an ninh và các quy định về đất đai (điều kiện nhận quyền sử dụng đất tại khu vực nhạy cảm). Nghị định 31/2021 hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư cũng lặp lại các điều kiện này khi nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần, góp vốn trong doanh nghiệp đã thành lập.

Về Luật Doanh nghiệp, các điều kiện chuyển nhượng vốn tùy thuộc vào loại hình công ty. Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên, Điều 52 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định thành viên muốn chuyển nhượng vốn góp phải chào bán cho các thành viên còn lại theo tỷ lệ góp của thành viên đó với cùng điều kiện chào bán; nếu các thành viên không mua hết trong 30 ngày thì phần vốn còn lại mới được chuyển nhượng cho người ngoài.

Trong khi đó, Điều 127 Luật Doanh nghiệp 2020 cho phép cổ đông công ty cổ phần chuyển nhượng cổ phần tự do (trừ trường hợp điều lệ công ty quy định hạn chế). Việc chuyển nhượng này có thể thực hiện qua hợp đồng ký kết giữa các bên hoặc qua giao dịch trên thị trường chứng khoán theo quy định.

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định các giao dịch thanh toán cho chuyển nhượng vốn FDI phải thực hiện qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của doanh nghiệp. Nhà đầu tư nước ngoài cần mở tài khoản này tại một ngân hàng Việt Nam (bằng VND hoặc ngoại tệ tự do chuyển đổi) để thanh toán mua cổ phần hay góp vốn. Việc không tuân thủ quy định này sẽ bị coi là vi phạm trong lĩnh vực thanh toán và quản lý ngoại hối (bị xử phạt hành chính).

Thủ tục chuyển nhượng vốn tại doanh nghiệp FDI

Thủ tục chuyển nhượng vốn góp, cổ phần tại doanh nghiệp FDI bao gồm nhiều bước hành chính và pháp lý. Đầu tiên, các bên cần thực hiện thẩm định pháp lý (due diligence) để kiểm tra hồ sơ pháp lý, tài sản, nợ phải trả, điều kiện kinh doanh và các rủi ro tiềm ẩn của doanh nghiệp. Sau đó, hai bên ký hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp hoặc cổ phần. Hợp đồng này nên được soạn thảo chi tiết, rõ ràng và có thể được công chứng, chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.

Về mặt thủ tục hành chính, phụ thuộc vào trường hợp cụ thể của giao dịch. Trường hợp chuyển nhượng không làm thay đổi các điều kiện đầu tư đã được cấp, doanh nghiệp chỉ cần thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi thành viên/cổ đông theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 và điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hiện có để phù hợp.

Cuối cùng, doanh nghiệp cần lưu ý nộp các loại thuế, phí và hoàn thiện thủ tục nội bộ sau chuyển nhượng. Ví dụ, nhà đầu tư cá nhân bán cổ phần phải nộp thuế thu nhập cá nhân, các bên giao dịch cũng phải lưu ý nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp nếu có thu nhập được chia. Sau khi hợp đồng chuyển nhượng có hiệu lực, công ty phải cập nhật thông tin thành viên/cổ đông trong sổ đăng ký ngay và gửi hồ sơ đăng ký thay đổi.

Các rủi ro pháp lý phổ biến trong chuyển nhượng vốn

Trong quá trình chuyển nhượng vốn FDI, các bên thường gặp phải nhiều rủi ro pháp lý nếu không tuân thủ đúng quy định, bao gồm:

  • Không tuân thủ quy định chào bán nội bộ: Ví dụ, thành viên chuyển nhượng không chào bán cho các thành viên khác trong công ty theo quy định có thể dẫn đến giao dịch bị vô hiệu.
  • Vi phạm tỷ lệ sở hữu nước ngoài: Nếu giao dịch khiến nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ tỷ lệ vốn vượt mức cho phép mà không đăng ký đầu tư bổ sung, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hoặc bị thu hồi giấy phép đầu tư.
  • Khó khăn liên quan đến quyền sử dụng đất: Nếu phần vốn góp chuyển nhượng bao gồm quyền sử dụng đất, các quy định về đất đai (Luật Đất đai 2024) có thể hạn chế khả năng nhận chuyển nhượng của nhà đầu tư nước ngoài.
  • Thanh toán và quản lý ngoại hối: Việc thanh toán không qua tài khoản vốn đầu tư nước ngoài (theo Thông tư 06/2019) có thể bị coi là giao dịch trái phép, dẫn đến xử phạt vi phạm quy định ngoại hối.
  • Thuế và định giá tài sản: Định giá chuyển nhượng không sát thực tế có thể khiến cơ quan thuế truy thu hoặc phạt do không kê khai, nộp thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn.
  • Rủi ro hợp đồng và thủ tục: Hợp đồng chuyển nhượng thiếu chặt chẽ hoặc hồ sơ thủ tục không đầy đủ (thiếu biên bản họp, thay đổi điều lệ,…) có thể làm giảm hiệu lực giao dịch và gây tranh chấp.
  • Rủi ro nội bộ doanh nghiệp: Tranh chấp giữa các cổ đông/thành viên về quyền lợi hoặc quyền kiểm soát sau chuyển nhượng nếu không có quy định hay thỏa thuận điều chỉnh phù hợp.

Hạn chế rủi ro pháp lý khi chuyển nhượng vốn

Để hạn chế rủi ro pháp lý khi chuyển nhượng vốn, nhà đầu tư nên thực hiện đầy đủ quy trình pháp lý và sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Cụ thể:

Thực hiện thẩm định pháp lý (due diligence): Kiểm tra hồ sơ pháp lý, tài sản, nợ phải trả, nghĩa vụ thuế và tình trạng tranh chấp của doanh nghiệp trước khi giao dịch.

Đảm bảo hợp đồng chặt chẽ: Soạn thảo hợp đồng chi tiết, bao gồm các điều khoản về giá chuyển nhượng, điều kiện thanh toán, quyền điều hành và cam kết sau chuyển nhượng; công chứng/chứng thực hợp đồng để tăng tính ràng buộc.

Tuân thủ thủ tục nội bộ: Ví dụ, với công ty TNHH hai thành viên phải chào bán vốn cho thành viên khác đúng quy định; với công ty cổ phần phải cập nhật sổ đăng ký cổ đông và báo cáo kết quả giao dịch.

Tư vấn chuyên gia pháp lý: Luật sư/tư vấn đầu tư nước ngoài giàu kinh nghiệm sẽ giúp nhà đầu tư nắm vững các quy định chuyên ngành (đầu tư, đất đai, an ninh…) và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.

Nộp hồ sơ đúng quy định: Đặc biệt khi có nhà đầu tư nước ngoài, hồ sơ đăng ký thay đổi thành viên hoặc tăng vốn phải kèm theo văn bản chấp thuận của cơ quan đăng ký đầu tư (nếu thuộc diện cấp phép).

Sử dụng dịch vụ pháp lý trọn gói: Các công ty luật chuyên đầu tư nước ngoài hỗ trợ từ tư vấn, soạn thảo hợp đồng, thẩm định pháp lý đến đăng ký thay đổi chủ sở hữu doanh nghiệp, giúp giao dịch diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.

Bằng việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp, nhà đầu tư nước ngoài có thể bảo vệ quyền lợi, giảm thiểu rủi ro và an tâm thực hiện chuyển nhượng vốn trong doanh nghiệp FDI.

Quá trình chuyển nhượng vốn đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc pháp luật và thủ tục hành chính tại Việt Nam. Sự tham gia của đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Siglaw sẽ giúp nhà đầu tư nước ngoài hoạch định giao dịch suôn sẻ hơn – từ bước thẩm định doanh nghiệp, tư vấn điều kiện chuyển nhượng, soạn thảo hợp đồng cho đến hoàn thiện thủ tục với cơ quan nhà nước. Với kinh nghiệm tư vấn đầu tư cho nhiều doanh nghiệp FDI, Siglaw có thể hỗ trợ các bên đảm bảo tuân thủ pháp luật, hạn chế rủi ro pháp lý và bảo vệ tối đa quyền lợi trong mỗi thương vụ chuyển nhượng vốn.

Cảnh báo
mạo danh Siglaw
Tư vấn miễn phí: 0961 366 238