Quyền tự do kinh doanh tại Việt Nam

Quyền tự do kinh doanh là một trong những quyền cơ bản của công dân, được bảo vệ và quy định rõ ràng trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Quyền này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, để đảm bảo trật tự xã hội và lợi ích công cộng, pháp luật cũng đặt ra những giới hạn nhất định đối với quyền tự do này. Hãy cùng Công ty Luật Siglaw tìm hiểu sâu hơn về Quyền Tự Do Kinh Doanh tại Việt Nam trong bài viết dưới đây.

Thế nào là quyền tự do kinh doanh?

Quyền tự do kinh doanh của công dân được hiểu là quyền cơ bản của công dân, được quy định tại Điều 33 Hiến pháp 2013. Theo quy định này, mọi người dân đều có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm. Điều này tạo ra nền tảng pháp lý vững chắc cho các hoạt động kinh doanh, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế và khuyến khích sự sáng tạo trong kinh doanh.

Luật Doanh nghiệp 2020, tại Điều 7, đã cụ thể hóa quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp bằng cách quy định rõ ràng các quyền này. Các doanh nghiệp có quyền tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh, miễn là ngành nghề đó không bị pháp luật cấm. Họ cũng có quyền tự chủ trong việc kinh doanh và lựa chọn hình thức tổ chức kinh doanh phù hợp nhất với mục tiêu của mình. Điều này bao gồm cả quyền điều chỉnh quy mô, ngành nghề kinh doanh và lựa chọn các hình thức huy động, phân bổ và sử dụng vốn.

Ngoài ra, Điều 5 Luật Đầu tư 2020 cũng bảo đảm rằng các nhà đầu tư có quyền thực hiện các hoạt động đầu tư kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm. Đối với những ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, nhà đầu tư phải tuân thủ các điều kiện cụ thể do pháp luật quy định. Đồng thời, nhà đầu tư cũng được tự quyết định và chịu trách nhiệm về hoạt động đầu tư kinh doanh của mình, được phép tiếp cận và sử dụng các nguồn vốn tín dụng, quỹ hỗ trợ, sử dụng đất đai và các tài nguyên khác theo quy định của pháp luật.

Quyền tự do kinh doanh tại Việt Nam
Quyền tự do kinh doanh tại Việt Nam

Ngành nghề pháp luật cấm tự do kinh doanh

Mặc dù quyền tự do kinh doanh được khuyến khích, nhưng không phải tất cả các ngành nghề đều được phép kinh doanh. Điều 6 Luật Đầu tư 2020 liệt kê những ngành nghề mà pháp luật cấm đầu tư kinh doanh, nhằm bảo vệ lợi ích công cộng và trật tự xã hội. Các ngành nghề này bao gồm:

  • Kinh doanh các chất ma túy: Những chất ma túy được quy định rõ tại Phụ lục I của Luật Đầu tư 2020. Đây là ngành nghề bị nghiêm cấm hoàn toàn do ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và an ninh xã hội.
  • Kinh doanh các loại hóa chất, khoáng vật: Những loại hóa chất, khoáng vật này được liệt kê tại Phụ lục II của Luật Đầu tư 2020 và bị cấm do tính chất nguy hiểm và có khả năng gây hại lớn đối với con người và môi trường.
  • Kinh doanh mẫu vật các loài thực vật, động vật hoang dã có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên: Quy định tại Công ước về buôn bán quốc tế các loài thực vật, động vật hoang dã nguy cấp và các mẫu vật các loài thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý hiếm Nhóm I theo Phụ lục III của Luật Đầu tư 2020. Việc cấm này nhằm bảo vệ đa dạng sinh học và ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài nguy cấp.
  • Kinh doanh mại dâm: Đây là ngành nghề bị cấm hoàn toàn do vi phạm đạo đức xã hội và có thể dẫn đến nhiều tệ nạn xã hội.
  • Mua, bán người, mô, xác, bộ phận cơ thể người, bào thai người: Những hoạt động này bị nghiêm cấm do vi phạm nghiêm trọng quyền con người và đạo đức xã hội.
  • Hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên người: Được cấm nhằm ngăn chặn những tác động tiêu cực về mặt đạo đức và nhân quyền.
  • Kinh doanh pháo nổ: Pháp luật cấm kinh doanh pháo nổ do tính chất nguy hiểm của sản phẩm này đối với an toàn cộng đồng.
  • Kinh doanh dịch vụ đòi nợ: Đây là ngành nghề bị cấm vì có thể dẫn đến những hành vi vi phạm pháp luật và gây mất trật tự xã hội.

Như vậy, mặc dù quyền tự do kinh doanh được bảo vệ và khuyến khích, nhưng pháp luật cũng đặt ra những giới hạn nhất định để bảo vệ lợi ích chung của xã hội.

Nguyên tắc về quyền tự do kinh doanh

Nguyên tắc tự do kinh doanh là một nguyên tắc hiến định, nghĩa là được quy định và bảo đảm bởi Hiến pháp. Nguyên tắc này đảm bảo rằng các chủ thể kinh doanh có quyền tự do trong việc thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình, nhưng trong phạm vi mà pháp luật cho phép. Cụ thể, các chủ thể kinh doanh có quyền tự do lựa chọn ngành nghề, quy mô, địa bàn và hình thức kinh doanh. Tuy nhiên, quyền tự do này phải được thực hiện trong khuôn khổ của pháp luật, tức là các chủ thể phải tuân thủ các điều kiện và nghĩa vụ pháp lý mà pháp luật quy định.

Nội dung của nguyên tắc tự do kinh doanh bao gồm nhiều quyền lợi khác nhau, như:

  • Tự do thành lập doanh nghiệp: Các cá nhân, tổ chức có quyền tự do thành lập doanh nghiệp và lựa chọn hình thức tổ chức phù hợp với mục tiêu kinh doanh của mình.
  • Tự do lựa chọn ngành nghề và quy mô kinh doanh: Doanh nghiệp có thể tự do quyết định ngành nghề và quy mô kinh doanh phù hợp với khả năng và chiến lược phát triển của mình.
  • Tự do lựa chọn khách hàng và trực tiếp giao dịch: Doanh nghiệp có quyền tự do tìm kiếm và lựa chọn khách hàng, đồng thời có thể trực tiếp đàm phán và ký kết các hợp đồng kinh doanh.
  • Tự do lựa chọn lao động theo nhu cầu: Các doanh nghiệp có quyền tự do tuyển dụng lao động phù hợp với yêu cầu và quy mô hoạt động kinh doanh của mình.
  • Tự do lựa chọn hình thức và cách thức giải quyết tranh chấp: Khi phát sinh tranh chấp, doanh nghiệp có quyền tự do lựa chọn hình thức và cách thức giải quyết theo pháp luật, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình.
  • Các quyền tự do khác: Ngoài ra, còn có nhiều quyền tự do khác liên quan đến hoạt động kinh doanh mà doanh nghiệp được hưởng theo quy định của pháp luật.

Tóm lại, nguyên tắc tự do kinh doanh không chỉ là một quyền lợi mà còn là cơ sở pháp lý giúp doanh nghiệp và các nhà đầu tư hoạt động hiệu quả và an toàn trong môi trường kinh doanh. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định về quyền tự do kinh doanh sẽ giúp các chủ thể kinh doanh phát triển bền vững và đóng góp tích cực vào nền kinh tế quốc gia.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về Quy định tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp. Nếu cần tư vấn về Dịch vụ bổ sung ngành nghề hoặc Thành lập doanh nghiệp bạn có thể liên hệ trực tiếp với Công ty Luật Siglaw để nhận được những tư vấn chính xác, chuyên nghiệp và hiệu quả nhất!

Trụ sở chính tại Tp. Hà Nội: Số 44/A32 – NV13, Khu A Glexemco, đường Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Tp.Hà Nội.

Email: [email protected]

Chi nhánh tại miền Nam: A9.05 Block A, Tòa Sky Center, số 5B đường Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh.

Chi nhánh miền Trung: 177 Trưng Nữ Vương, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Email: [email protected]

Hotline: 0961 366 238

Facebook: https://www.facebook.com/hangluatSiglaw

Đánh giá
Luật sư Lê Dung

Tư vấn chuyên môn bài viết:

Luật sư Lê Dung (Elena)

CEO Công ty luật Siglaw

Luật sư Lê Dung đã có hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn pháp lý cho nhà đầu tư đến từ hơn 10 quốc gia như: Mỹ, Singapore, Canada, Đan Mạch, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc….

Tư vấn miễn phí: 0961 366 238