Bảng Mã số Mã vạch các nước trên thế giới

Mã số mã vạch (Barcode) đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình kinh doanh và quản lý hàng hóa trên toàn cầu. Để dễ dàng xác định nguồn gốc sản phẩm và đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch, mỗi quốc gia có một mã số mã vạch riêng. Dưới đây là chi tiết về bảng mã số mã vạch của các nước trên thế giới và cách chúng được sử dụng. Hãy cùng Công ty Luật Siglaw tìm hiểu sâu hơn về Bảng Mã Số Mã Vạch Các Nước Trên Thế Giới trong bài viết dưới đây

Khái Niệm Về Mã Số Mã Vạch

Mã số mã vạch là một dãy số và ký tự được mã hóa thành các vạch đen và trắng với độ dày khác nhau, giúp máy quét có thể đọc được thông tin về sản phẩm như nguồn gốc, giá cả, và nhiều chi tiết khác. Mã số mã vạch được chuẩn hóa bởi tổ chức quốc tế GS1, đảm bảo tính thống nhất và dễ dàng sử dụng trên toàn cầu.

Bảng Mã số Mã vạch các nước trên thế giới
Bảng Mã số Mã vạch các nước trên thế giới

Cấu Trúc Của Mã Số Mã Vạch

Mã số mã vạch thường có độ dài 8, 12, 13 hoặc 14 ký tự số. Đối với mã vạch EAN-13, thông dụng nhất, mã vạch được chia thành các phần sau:

  • Mã quốc gia: Ba chữ số đầu tiên cho biết quốc gia hoặc khu vực đăng ký mã vạch.
  • Mã công ty: Các chữ số tiếp theo dành cho doanh nghiệp sản xuất hoặc phân phối sản phẩm.
  • Mã sản phẩm: Những chữ số này xác định sản phẩm cụ thể.
  • Số kiểm tra: Chữ số cuối cùng là số kiểm tra, đảm bảo tính chính xác của mã vạch.

Tổng hợp bảng mã vạch các nước trên thế giới đầy đủ nhất

Mỗi quốc gia có một mã số riêng biệt, thường được sử dụng để nhận diện nguồn gốc sản phẩm. Dưới đây là bảng mã số mã vạch của một số quốc gia tiêu biểu:

Mã vạch Quốc gia Mã vạch Quốc gia
000-019 Mỹ (United States) USA 520 Hy Lạp (Greece)
030 – 039 GS1 Mỹ (United States) 528 Li băng (Lebanon)
300 – 379 Pháp (France) 529 Đảo Síp (Cyprus)
400 – 440 Đức (Germany) 560 Bồ Đào Nha (Portugal)
450 – 459 và  490 – 499 Nhật Bản 590 Ba Lan
690 – 695 Trung Quốc 594 Romania
760 – 769 Thụy Sĩ 599 Hungary
880 Hàn Quốc 600 – 601 Nam Phi (South Africa)
885 Thái Lan 603 Ghana
    609 Mauritius
893 Việt Nam 611 Ma Rốc
380 Bulgaria 613 Algeria
383 Slovenia 616 Kenya
385 Croatia 618 Bờ Biển Ngà
387 BIH (Bosnia-Herzegovina) 619 Tunisia
389 Montenegro 621 Syria
390 Kosovo 622 Ai Cập
460 – 469 Liên bang Nga (Russia) 700 – 709 Na Uy
470 Kyrgyzstan 750 Mexico
471 Đài Loan (Taiwan) 754 – 755 Canada
474 Estonia 770 – 771 Colombia
475 Latvia 779 Argentina
476 Azerbaijan 780 Chi lê (Chile)
477 Lithuania 789 – 790 Brazil
478 Uzbekistan 850 Cu Ba
479 Sri Lanka 858 Slovakia
480 Philippines 859 Cộng hòa Séc (Czech)
481 Belarus 860 Nam Tư
482 Ukraine 865 Mông Cổ (Mongolia)
483 Turkmenistan 867 Bắc Triều Tiên (North Korea)
484 Moldova 868 – 869 Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey)
485 Armenia 870 – 879 Hà Lan (Netherlands)
486 Georgia 884 Campuchia (Cambodia)
487 Kazakhstan 888 Singapore
488 Tajikistan 890 Ấn Độ
489 Hong Kong 899 Indonesia
500 – 509 Anh Quốc – Vương Quốc Anh (UK) 900 – 919 Áo (Austria)
960 – 969 UK Office: GTIN-8 allocations 930 – 939 Úc (Australia)
977 Dãy số tiêu chuẩn quốc tế (ISSN) 940 – 949 New Zealand
980 giấy biên nhận trả tiền 955 Malaysia
990 – 999 Coupons/ Phiếu, vé 958 Macau

Cách Tra Cứu Và Sử Dụng Mã Số Mã Vạch

Khi quét mã vạch trên sản phẩm, máy quét sẽ giải mã các con số và tra cứu trong cơ sở dữ liệu để lấy thông tin về sản phẩm. Để kiểm tra nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm, người tiêu dùng có thể dựa vào ba số đầu tiên của mã số mã vạch.

Ví dụ: Nếu một sản phẩm có mã vạch bắt đầu bằng 893, có nghĩa là sản phẩm đó được đăng ký tại Việt Nam. Trong khi đó, mã vạch bắt đầu bằng 690 – 695 chỉ ra sản phẩm có nguồn gốc từ Trung Quốc.

Tầm Quan Trọng Của Mã Số Mã Vạch Trong Thương Mại Quốc Tế

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu phát triển nhanh chóng, mã số mã vạch đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chuỗi cung ứng, giúp dễ dàng xác định nguồn gốc sản phẩm, quản lý kho hàng và theo dõi hàng hóa. Chúng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu sai sót trong quá trình vận hành và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.

Ngoài EAN-13, còn có nhiều loại mã vạch khác được sử dụng trên toàn thế giới, bao gồm:

  • UPC-A: Thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Canada, có 12 chữ số.
  • EAN-8: Một phiên bản rút gọn của EAN-13, thường được sử dụng cho các sản phẩm nhỏ.
  • Code 128: Được sử dụng phổ biến trong vận chuyển và hậu cần, với khả năng mã hóa cả số và chữ cái.
  • QR Code: Mã vạch ma trận 2D, thường được sử dụng cho các ứng dụng di động và truyền thông.

Bảng mã số mã vạch của các nước trên thế giới không chỉ là công cụ quan trọng trong quản lý và thương mại mà còn đóng góp vào việc đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong giao dịch quốc tế. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, vai trò của mã số mã vạch trong kinh doanh sẽ ngày càng trở nên quan trọng và không thể thay thế.

Việc nắm rõ các mã số mã vạch không chỉ giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng dễ dàng xác định nguồn gốc sản phẩm, mà còn là chìa khóa để quản lý hiệu quả và tối ưu hóa quy trình kinh doanh trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về Bảng Mã Số Mã Vạch Các Nước Trên Thế Giới. Nếu cần tư vấn về Dịch vụ bổ sung ngành nghề hoặc Thành lập doanh nghiệp bạn có thể liên hệ trực tiếp với Công ty Luật Siglaw để nhận được những tư vấn chính xác, chuyên nghiệp và hiệu quả nhất!

Trụ sở chính tại Tp. Hà Nội: Số 44/A32 – NV13, Khu A Glexemco, đường Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức, Tp.Hà Nội.

Email: vphn@siglaw.com.vn

Chi nhánh tại miền Nam: A9.05 Block A, Tòa Sky Center, số 5B đường Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh.

Chi nhánh miền Trung: 177 Trưng Nữ Vương, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Email: vphcm@siglaw.com.vn

Hotline: 0961 366 238

Facebook: https://www.facebook.com/hangluatSiglaw

Đánh giá
Luật sư Lê Dung

Tư vấn chuyên môn bài viết:

Luật sư Lê Dung (Elena)

CEO Công ty luật Siglaw

Luật sư Lê Dung đã có hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn pháp lý cho nhà đầu tư đến từ hơn 10 quốc gia như: Mỹ, Singapore, Canada, Đan Mạch, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc….

Tư vấn miễn phí: 0961 366 238